CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - HÓA CHẤT - THIẾT BỊ ĐOÀN LÊ

Hóa chất và thiết bị phòng thí nghiệm
Địa chỉ: 168/3/7 Lê Thị Bạch Cát, P. 11, Q. 11, Tp. HCM
Điện thoại: 028 3965 0424 - Hotline: 0913 931 718
Email: dlchem2008@vnn.vn - Website: https://www.dlchem.com.vn

Kết nối với chúng tôi:

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Về chúng tôi
    • Tuyển dụng
    • Yêu cầu báo giá
  • Tin tức
  • Sản phẩm
    • Hóa chất tinh khiết
    • Môi trường nuôi cấy vi sinh
    • Đĩa môi trường nuôi cấy vi sinh
    • Dụng cụ thủy tinh
    • Thiết bị phòng thí nghiệm
    • Dung môi
  • Hỏi đáp
  • Hỗ trợ kỹ thuật
  • Liên hệ
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Về chúng tôi
    • Tuyển dụng
    • Yêu cầu báo giá
  • Tin tức
  • Sản phẩm
    • Hóa chất tinh khiết
    • Môi trường nuôi cấy vi sinh
    • Đĩa môi trường nuôi cấy vi sinh
    • Dụng cụ thủy tinh
    • Thiết bị phòng thí nghiệm
    • Dung môi
  • Hỏi đáp
  • Hỗ trợ kỹ thuật
  • Liên hệ
DLCHEM COMPANY
Hóa chất tinh khiết
Trang chủ / Hóa chất tinh khiết
Tìm sản phẩm
Hóa chất tinh khiết Hóa chất tinh khiết
Môi trường nuôi cấy vi sinh (dạng khan) Môi trường nuôi cấy vi sinh (dạng khan)
Đĩa môi trường nuôi cấy vi sinh Đĩa môi trường nuôi cấy vi sinh
Dụng cụ thủy tinh & Dụng cụ tiêu hao Dụng cụ thủy tinh & Dụng cụ tiêu hao
Thiết bị phòng thí nghiệm Thiết bị phòng thí nghiệm
Dung môi Dung môi
Hóa chất tinh khiết
  • Theo tên (A-Z)
  • Theo tên (Z-A)
  • Theo mã sản phẩm (A-Z)
  • Theo mã sản phẩm (Z-A)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm Bao bì
3926 AN04400500 Antimony, standard solution 1000 mg/l Sb for AA (antimony(III) chloride in hydrochloric acid 5 mol/l)
3927 AR01500500 Arsenic, standard solution 1000 mg/l As for AA (arsenic(III) oxide in ammonia solution 1 mol/l)
3928 BA00100500 Barium, standard solution 1000 mg/l Ba for AA (barium nitrate in nitric acid 0,5 mol/l)
3929 BI01300500 Bismuth, standard solution 1000 mg/l Bi for AA (bismuth(III) nitrate in nitric acid 0,5 mol/l)
3930 BO00130500 Boron, standard solution 1000 mg/l B for AA (boric acid in water) UHDPE bottle
3931 CA00400500 Cadmium, standard solution 1000 mg/l Cd for AA (cadmium nitrate in nitric acid 0,5 mol/l) UHDPE bottle
3932 CA01750500 Calcium, standard solution 1000 mg/l Ca for AA (calcium nitrate in nitric acid 0,5 mol/l) UHDPE bottle
3933 CR02210500 Chromium, standard solution 1000 mg/l Cr for AA (chromium(III) nitrate in nitric acid 0,5 mol/l) UHDPE bottle
3934 CO00100500 Cobalt, standard solution 1000 mg/l Co for AA (cobalt nitrate in nitric acid 0,5 mol/l)
3935 CO00850500 Copper, standard solution 1000 mg/l Cu for AA (copper(II) nitrate in nitric acid 0,5 mol/l)
3936 HI03010500 Iron, standard solution 1000 mg/l Fe for AA (iron(III) chloride in hydrochloric acid 2 mol/l)
3937 PL01050500 Lead, standard solution 1000 mg/l Pb for AA (lead(II) nitrate in nitric acid 0,5 mol/l) UHDPE bottle
3938 LI00600500 Lithium, standard solution 1000 mg/l Li for AA (lithium nitrate in nitric acid 0,5 mol/l)
3939 MA00100500 Magnesium, standard solution 1000 mg/l Mg for AA (magnesium nitrate in nitric acid 0,5 mol/l) UHDPE bottle
3940 MA01100500 Manganese, standard solution 1000 mg/l Mn for AA (manganese nitrate in nitric acid 0,5 mol/l) UHDPE bottle
3941 ME01100500 Mercury, standard solution 1000 mg/l Hg for AA (mercury(II) chloride in hydrochloric acid 2 mol/l)
3942 MO00200500 Molybdenum, standard solution 1000 mg/l Mo for AA (ammonium heptamolybdate in ammonia solution 1 mol/l)
3943 NI01200500 Nickel, standard solution 1000 mg/l Ni for AA (nickel(II) nitrate in nitric acid 0,5 mol/l) UHDPE bottle
3944 PO01050500 Potassium, standard solution 1000 mg/l K for AA (potassium nitrate in nitric acid 0,5 mol/l)
3945 SE00100500 Selenium, standard solution 1000 mg/l Se for AA (selenium dioxide in water)
3946 SI00100500 Silicon, standard solution 1000 mg/l Si for AA (sodium silicate in water)
3947 PL00050500 Silver, standard solution 1000 mg/l Ag for AA (silver nitrate in nitric acid 0,5 mol/l) Glass bottle
3948 SO00050500 Sodium, standard solution 1000 mg/l Na for AA (sodium nitrate in nitric acid 0,5 mol/l)
3949 ES01770500 Strontium, standard solution 1000 mg/l Sr for AA (strontium nitrate in nitric acid 0,5 mol/l) UHDPE bottle
3950 ES00600500 Tin, standard solution 1000 mg/l Sn for AA (tin(IV) chloride in nitric acid 0,5 mol/l)
  • Trang trước
  • 153
  • 154
  • 155
  • 156
  • 157
  • 158 (current)
  • 159
  • 160
  • 161
  • 162
  • Trang sau
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
  • Tư vấn (08) 3965.0424
  • Tư vấn (08) 3965.0427
  • Hotline 0913 931 718

TIN MỚI

Dung môi là gì? Ứng dụng dung môi trong đời sống

Dung môi là gì? Ứng dụng dung môi trong đời sống

25/06/2024
Phân bón không chịu thuế giá trị gia tăng: Khi nào và ai được lợi?

Phân bón không chịu thuế giá trị gia tăng: Khi nào và ai được lợi?

25/06/2024
Thị trường xuất khẩu phân bón 5 tháng đầu năm 2024

Thị trường xuất khẩu phân bón 5 tháng đầu năm 2024

17/06/2024
Cấp thiết đưa thuế GTGT phân bón về mức 5%

Cấp thiết đưa thuế GTGT phân bón về mức 5%

17/06/2024
Năm lãi lớn của ngành hóa chất

Năm lãi lớn của ngành hóa chất

07/02/2023

Công ty TNHH Thương mại - Hóa chất - Thiết bị Đoàn Lê là đại diện cung cấp hoá chất và thiết bị của các hãng nổi tiếng trên thế giới… Các hoá chất được cung cấp với chất lượng cao nhất phù hợp các yêu cầu của ISO, ACS, BP, USP, CODEX, các chất chuẩn SRM

LIÊN KẾT HỮU ÍCH

  • Quy chế hoạt động TMĐT
  • Chính sách đổi trả hàng hóa
  • Về chúng tôi
  • Tuyển dụng
  • Yêu cầu báo giá

TIN MỚI

  • Dung môi là gì? Ứng dụng dung môi trong đời sống
  • Phân bón không chịu thuế giá trị gia tăng: Khi nào và ai được lợi?
  • Thị trường xuất khẩu phân bón 5 tháng đầu năm 2024

MẠNG XÃ HỘI

© 2025 Công ty TNHH Thương mại - Hóa chất - Thiết bị Đoàn Lê All rights reserved.

  • SMS
  • Messenger
  • Gọi điện
  • Zalo
  • Nhận tư vấn
  • Gọi ngay

Cookie Policy

Vui lòng chấp nhận chính sách Cookie của chúng tôi.