CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - HÓA CHẤT - THIẾT BỊ ĐOÀN LÊ

Hóa chất và thiết bị phòng thí nghiệm
Địa chỉ: 168/3/7 Lê Thị Bạch Cát, P. 11, Q. 11, Tp. HCM
Điện thoại: 028 3965 0424 - Hotline: 0913 931 718
Email: dlchem2008@vnn.vn - Website: https://www.dlchem.com.vn

Kết nối với chúng tôi:

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Về chúng tôi
    • Tuyển dụng
    • Yêu cầu báo giá
  • Tin tức
  • Sản phẩm
    • Hóa chất tinh khiết
    • Môi trường nuôi cấy vi sinh
    • Đĩa môi trường nuôi cấy vi sinh
    • Dụng cụ thủy tinh
    • Thiết bị phòng thí nghiệm
    • Dung môi
  • Hỏi đáp
  • Hỗ trợ kỹ thuật
  • Liên hệ
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Về chúng tôi
    • Tuyển dụng
    • Yêu cầu báo giá
  • Tin tức
  • Sản phẩm
    • Hóa chất tinh khiết
    • Môi trường nuôi cấy vi sinh
    • Đĩa môi trường nuôi cấy vi sinh
    • Dụng cụ thủy tinh
    • Thiết bị phòng thí nghiệm
    • Dung môi
  • Hỏi đáp
  • Hỗ trợ kỹ thuật
  • Liên hệ
DLCHEM COMPANY
Hóa chất tinh khiết
Trang chủ / Hóa chất tinh khiết
Tìm sản phẩm
Hóa chất tinh khiết Hóa chất tinh khiết
Môi trường nuôi cấy vi sinh (dạng khan) Môi trường nuôi cấy vi sinh (dạng khan)
Đĩa môi trường nuôi cấy vi sinh Đĩa môi trường nuôi cấy vi sinh
Dụng cụ thủy tinh & Dụng cụ tiêu hao Dụng cụ thủy tinh & Dụng cụ tiêu hao
Thiết bị phòng thí nghiệm Thiết bị phòng thí nghiệm
Dung môi Dung môi
Hóa chất tinh khiết
  • Theo tên (A-Z)
  • Theo tên (Z-A)
  • Theo mã sản phẩm (A-Z)
  • Theo mã sản phẩm (Z-A)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm Bao bì
3951 TI03600500 Titanium, standard solution 1000 mg/l Ti for AA (titanium(IV) chloride in hydrochloric acid 5 mol/l)
3952 TU00100500 Tungsten, standard solution 1000 mg/l W for AA (tungstic acid in ammonia solution 1 mol/l)
3953 VA00700500 Vanadium, standard solution 1000 mg/l V for AA (vanadium(V) oxide chloride in hydrochloric acid 2 mol/l)
3954 CI01250500 Zinc, standard solution 1000 mg/l Zn for AA (zinc nitrate in nitric acid 0,5 mol/l) UHDPE bottle
3955 00S0020100 Aluminium, standard solution 1000 mg/l Al for ICP (aluminium in hydrochloric acid 5%) HDPE bottle
3956 00C0020500 Ammonium, standard solution 1000 mg/l NH4+ for ICP (ammonium chloride in water) HDPE bottle
3957 00S0500100 Antimony, standard solution 1000 mg/l Sb for ICP (antimony in hydrochloric acid 20%) HDPE bottle
3958 00S0030100 Arsenic, standard solution 1000 mg/l As for ICP (arsenic in nitric acid 2%) HDPE bottle
3959 00S0060100 Barium, standard solution 1000 mg/l Ba for ICP (barium carbonate in nitric acid 2%) HDPE bottle
3960 00S0070100 Beryllium, standard solution 1000 mg/l Be for ICP (beryllium oxide in hydrochloric acid 2%) HDPE bottle
3961 00S0080100 Bismuth, standard solution 1000 mg/l Bi for ICP (bismuth in nitric acid 5%) HDPE bottle
3962 00S0050100 Boron, standard solution 1000 mg/l B for ICP (boric acid in water) HDPE bottle
3963 00S0100100 Cadmium, standard solution 1000 mg/l Cd for ICP (cadmium in nitric acid 2%) HDPE bottle
3964 00S0090100 Calcium, standard solution 1000 mg/l Ca for ICP (calcium carbonate in nitric acid 2%) HDPE bottle
3965 00S0110100 Cerium, standard solution 1000 mg/l Ce for ICP (cerium(IV) oxide in nitric acid 5%) HDPE bottle
3966 00S0140100 Cesium, standard solution 1000 mg/l Cs for ICP (cesium chloride in water) HDPE bottle
3967 00A0020500 Chloride, standard solution 1000 mg/l Cl- for ICP (potassium chloride in water) HDPE bottle
3968 00S0130100 Chromium, standard solution 1000 mg/l Cr for ICP (chromium in hydrochloric acid 2%) HDPE bottle
3969 00S0120100 Cobalt, standard solution 1000 mg/l Co for ICP (cobalt in nitric acid 2%) HDPE bottle
3970 00S0150100 Copper, standard solution 1000 mg/l Cu for ICP (copper in nitric acid 2%) HDPE bottle
3971 00S0160100 Dysprosium, standard solution 1000 mg/l Dy for ICP (dysprosium oxide in nitric acid 2%) HDPE bottle
3972 00S0170100 Erbium, standard solution 1000 mg/l Er for ICP (erbium oxide in nitric acid 2%) HDPE bottle
3973 00S0180100 Europium, standard solution 1000 mg/l Eu for ICP (europium(III) oxide in nitric acid 2%) HDPE bottle
3974 00S0210100 Gadolinium, standard solution 1000 mg/l Gd for ICP (gadolinium oxide in nitric acid 2%) HDPE bottle
3975 00S0200100 Gallium, standard solution 1000 mg/l Ga for ICP (gallium in nitric acid 2%) HDPE bottle
  • Trang trước
  • 154
  • 155
  • 156
  • 157
  • 158
  • 159 (current)
  • 160
  • 161
  • 162
  • 163
  • Trang sau
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
  • Tư vấn (08) 3965.0424
  • Tư vấn (08) 3965.0427
  • Hotline 0913 931 718

TIN MỚI

Dung môi là gì? Ứng dụng dung môi trong đời sống

Dung môi là gì? Ứng dụng dung môi trong đời sống

25/06/2024
Phân bón không chịu thuế giá trị gia tăng: Khi nào và ai được lợi?

Phân bón không chịu thuế giá trị gia tăng: Khi nào và ai được lợi?

25/06/2024
Thị trường xuất khẩu phân bón 5 tháng đầu năm 2024

Thị trường xuất khẩu phân bón 5 tháng đầu năm 2024

17/06/2024
Cấp thiết đưa thuế GTGT phân bón về mức 5%

Cấp thiết đưa thuế GTGT phân bón về mức 5%

17/06/2024
Năm lãi lớn của ngành hóa chất

Năm lãi lớn của ngành hóa chất

07/02/2023

Công ty TNHH Thương mại - Hóa chất - Thiết bị Đoàn Lê là đại diện cung cấp hoá chất và thiết bị của các hãng nổi tiếng trên thế giới… Các hoá chất được cung cấp với chất lượng cao nhất phù hợp các yêu cầu của ISO, ACS, BP, USP, CODEX, các chất chuẩn SRM

LIÊN KẾT HỮU ÍCH

  • Quy chế hoạt động TMĐT
  • Chính sách đổi trả hàng hóa
  • Về chúng tôi
  • Tuyển dụng
  • Yêu cầu báo giá

TIN MỚI

  • Dung môi là gì? Ứng dụng dung môi trong đời sống
  • Phân bón không chịu thuế giá trị gia tăng: Khi nào và ai được lợi?
  • Thị trường xuất khẩu phân bón 5 tháng đầu năm 2024

MẠNG XÃ HỘI

© 2025 Công ty TNHH Thương mại - Hóa chất - Thiết bị Đoàn Lê All rights reserved.

  • SMS
  • Messenger
  • Gọi điện
  • Zalo
  • Nhận tư vấn
  • Gọi ngay

Cookie Policy

Vui lòng chấp nhận chính sách Cookie của chúng tôi.