CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - HÓA CHẤT - THIẾT BỊ ĐOÀN LÊ

Hóa chất và thiết bị phòng thí nghiệm
Địa chỉ: 168/3/7 Lê Thị Bạch Cát, P. 11, Q. 11, Tp. HCM
Điện thoại: 028 3965 0424 - Hotline: 0913 931 718
Email: dlchem2008@vnn.vn - Website: https://www.dlchem.com.vn

Kết nối với chúng tôi:

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Về chúng tôi
    • Tuyển dụng
    • Yêu cầu báo giá
  • Tin tức
  • Sản phẩm
    • Hóa chất tinh khiết
    • Môi trường nuôi cấy vi sinh
    • Đĩa môi trường nuôi cấy vi sinh
    • Dụng cụ thủy tinh
    • Thiết bị phòng thí nghiệm
    • Dung môi
  • Hỏi đáp
  • Hỗ trợ kỹ thuật
  • Liên hệ
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Về chúng tôi
    • Tuyển dụng
    • Yêu cầu báo giá
  • Tin tức
  • Sản phẩm
    • Hóa chất tinh khiết
    • Môi trường nuôi cấy vi sinh
    • Đĩa môi trường nuôi cấy vi sinh
    • Dụng cụ thủy tinh
    • Thiết bị phòng thí nghiệm
    • Dung môi
  • Hỏi đáp
  • Hỗ trợ kỹ thuật
  • Liên hệ
DLCHEM COMPANY
Hóa chất tinh khiết
Trang chủ / Hóa chất tinh khiết
Tìm sản phẩm
Hóa chất tinh khiết Hóa chất tinh khiết
Môi trường nuôi cấy vi sinh (dạng khan) Môi trường nuôi cấy vi sinh (dạng khan)
Đĩa môi trường nuôi cấy vi sinh Đĩa môi trường nuôi cấy vi sinh
Dụng cụ thủy tinh & Dụng cụ tiêu hao Dụng cụ thủy tinh & Dụng cụ tiêu hao
Thiết bị phòng thí nghiệm Thiết bị phòng thí nghiệm
Dung môi Dung môi
Hóa chất tinh khiết
  • Theo tên (A-Z)
  • Theo tên (Z-A)
  • Theo mã sản phẩm (A-Z)
  • Theo mã sản phẩm (Z-A)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm Bao bì
3976 00S0220100 Germanium, standard solution 1000 mg/l Ge for ICP (germanium in nitric acid 5% + traces of hydrofluoric acid) HDPE bottle
3977 00S0040100 Gold, standard solution 1000 mg/l Au for ICP (gold in hydrochloric acid 5%) HDPE bottle
3978 00S0230100 Hafnium, standard solution 1000 mg/l Hf for ICP (hafnium oxide in hydrochloric acid 2%+ traces of hydrofluoric acid) HDPE bottle
3979 00S0250100 Holmium, standard solution 1000 mg/l Ho for ICP (holmium(III) oxide in nitric acid 2%) HDPE bottle
3980 00S0260100 Indium, standard solution 1000 mg/l In for ICP (indium in nitric acid 2%) HDPE bottle
3981 00S0270100 Iridium, standard solution 1000 mg/l Ir for ICP (ammonium hexacloroiridate(IV) in hydrochloric acid 5%) HDPE bottle
3982 00S0190100 Iron, standard solution 1000 mg/l Fe for ICP (iron in nitric acid 2%) HDPE bottle
3983 00S0290100 Lanthanum, standard solution 1000 mg/l La for ICP (lanthanum oxide in nitric acid 2%) HDPE bottle
3984 00S0410100 Lead, standard solution 1000 mg/l Pb for ICP (lead in nitric acid 2%) HDPE bottle
3985 00S0300100 Lithium, standard solution 1000 mg/l Li for ICP (lithium carbonate in hydrochloric acid 2%) HDPE bottle
3986 00S0310100 Lutetium, standard solution 1000 mg/l Lu for ICP (lutetium oxide in nitric acid 2%) HDPE bottle
3987 00S0320100 Magnesium, standard solution 1000 mg/l Mg for ICP (magnesium in nitric acid 2%) HDPE bottle
3988 00S0330100 Manganese, standard solution 1000 mg/l Mn for ICP (manganese in nitric acid 2%) HDPE bottle
3989 00S0240100 Mercury, standard solution 1000 mg/l Hg for ICP (mercury in nitric acid 2%) HDPE bottle
3990 00S0340100 Molybdenum, standard solution 1000 mg/l Mo for ICP (molybdenum in ammonia 4%) HDPE bottle
3991 00S0370100 Neodymium, standard solution 1000 mg/l Nd for ICP (neodymium oxide in nitric acid 2%) HDPE bottle
3992 00S0380100 Nickel, standard solution 1000 mg/l Ni for ICP (nickel in nitric acid 2%) HDPE bottle
3993 00S0360100 Niobium, standard solution 1000 mg/l Nb for ICP (niobium in nitric acid 5% + traces of hydrofluoric acid) HDPE bottle
3994 00A0080500 Nitrate, standard solution 1000 mg/l NO3- for ICP (ammonium nitrate in water) HDPE bottle
3995 00S0390100 Osmium, standard solution 1000 mg/l Os for ICP (ammonium hexachloroosmate(IV) in hydrochloric acid 5%) HDPE bottle
3996 00S0420100 Palladium, standard solution 1000 mg/l Pd for ICP (palladium in hydrochloric acid 5%) HDPE bottle
3997 00A0090500 Phosphate, standard solution 1000 mg/l PO43- for ICP (potassium dihydrogen phosphate in water) HDPE bottle
3998 00S0400100 Phosphorus, standard solution 1000 mg/l P for ICP (ammonium dihydrogen phosphate in sulfuric acid 0,05%) HDPE bottle
3999 00S0440100 Platinum, standard solution 1000 mg/l Pt for ICP (platinum in hydrochloric acid 5%) HDPE bottle
4000 00S0280100 Potassium, standard solution 1000 mg/l K for ICP (potassium chloride in water) HDPE bottle
  • Trang trước
  • 155
  • 156
  • 157
  • 158
  • 159
  • 160 (current)
  • 161
  • 162
  • 163
  • 164
  • Trang sau
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
  • Tư vấn (08) 3965.0424
  • Tư vấn (08) 3965.0427
  • Hotline 0913 931 718

TIN MỚI

Dung môi là gì? Ứng dụng dung môi trong đời sống

Dung môi là gì? Ứng dụng dung môi trong đời sống

25/06/2024
Phân bón không chịu thuế giá trị gia tăng: Khi nào và ai được lợi?

Phân bón không chịu thuế giá trị gia tăng: Khi nào và ai được lợi?

25/06/2024
Thị trường xuất khẩu phân bón 5 tháng đầu năm 2024

Thị trường xuất khẩu phân bón 5 tháng đầu năm 2024

17/06/2024
Cấp thiết đưa thuế GTGT phân bón về mức 5%

Cấp thiết đưa thuế GTGT phân bón về mức 5%

17/06/2024
Năm lãi lớn của ngành hóa chất

Năm lãi lớn của ngành hóa chất

07/02/2023

Công ty TNHH Thương mại - Hóa chất - Thiết bị Đoàn Lê là đại diện cung cấp hoá chất và thiết bị của các hãng nổi tiếng trên thế giới… Các hoá chất được cung cấp với chất lượng cao nhất phù hợp các yêu cầu của ISO, ACS, BP, USP, CODEX, các chất chuẩn SRM

LIÊN KẾT HỮU ÍCH

  • Quy chế hoạt động TMĐT
  • Chính sách đổi trả hàng hóa
  • Về chúng tôi
  • Tuyển dụng
  • Yêu cầu báo giá

TIN MỚI

  • Dung môi là gì? Ứng dụng dung môi trong đời sống
  • Phân bón không chịu thuế giá trị gia tăng: Khi nào và ai được lợi?
  • Thị trường xuất khẩu phân bón 5 tháng đầu năm 2024

MẠNG XÃ HỘI

© 2025 Công ty TNHH Thương mại - Hóa chất - Thiết bị Đoàn Lê All rights reserved.

  • SMS
  • Messenger
  • Gọi điện
  • Zalo
  • Nhận tư vấn
  • Gọi ngay

Cookie Policy

Vui lòng chấp nhận chính sách Cookie của chúng tôi.