CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - HÓA CHẤT - THIẾT BỊ ĐOÀN LÊ

Hóa chất và thiết bị phòng thí nghiệm
Địa chỉ: 168/3/7 Lê Thị Bạch Cát, P. 11, Q. 11, Tp. HCM
Điện thoại: 028 3965 0424 - Hotline: 0913 931 718
Email: dlchem2008@vnn.vn - Website: https://www.dlchem.com.vn

Kết nối với chúng tôi:

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Về chúng tôi
    • Tuyển dụng
    • Yêu cầu báo giá
  • Tin tức
  • Sản phẩm
    • Hóa chất tinh khiết
    • Môi trường nuôi cấy vi sinh
    • Đĩa môi trường nuôi cấy vi sinh
    • Dụng cụ thủy tinh
    • Thiết bị phòng thí nghiệm
    • Dung môi
  • Hỏi đáp
  • Hỗ trợ kỹ thuật
  • Liên hệ
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Về chúng tôi
    • Tuyển dụng
    • Yêu cầu báo giá
  • Tin tức
  • Sản phẩm
    • Hóa chất tinh khiết
    • Môi trường nuôi cấy vi sinh
    • Đĩa môi trường nuôi cấy vi sinh
    • Dụng cụ thủy tinh
    • Thiết bị phòng thí nghiệm
    • Dung môi
  • Hỏi đáp
  • Hỗ trợ kỹ thuật
  • Liên hệ
DLCHEM COMPANY
Hóa chất tinh khiết
Trang chủ / Hóa chất tinh khiết
Tìm sản phẩm
Hóa chất tinh khiết Hóa chất tinh khiết
Môi trường nuôi cấy vi sinh (dạng khan) Môi trường nuôi cấy vi sinh (dạng khan)
Đĩa môi trường nuôi cấy vi sinh Đĩa môi trường nuôi cấy vi sinh
Dụng cụ thủy tinh & Dụng cụ tiêu hao Dụng cụ thủy tinh & Dụng cụ tiêu hao
Thiết bị phòng thí nghiệm Thiết bị phòng thí nghiệm
Dung môi Dung môi
Hóa chất tinh khiết
  • Theo tên (A-Z)
  • Theo tên (Z-A)
  • Theo mã sản phẩm (A-Z)
  • Theo mã sản phẩm (Z-A)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm Bao bì
4001 00S0430100 Praseodymium, standard solution 1000 mg/l Pr for ICP (praseodymium oxide in nitric acid 2%) HDPE bottle
4002 00S0460100 Rhenium, standard solution 1000 mg/l Re for ICP (ammonium perrhenate(VII) in water) HDPE bottle
4003 00S0470100 Rhodium, standard solution 1000 mg/l Rh for ICP (ammonium hexachlororhodate in hydrochloric acid 5%) HDPE bottle
4004 00S0450100 Rubidium, standard solution 1000 mg/l Rb for ICP (rubidium chloride in water) HDPE bottle
4005 00S0480100 Ruthenium, standard solution 1000 mg/l Ru for ICP (Ammonium hexachlororuthenate in hydrochloric acid 5%) HDPE bottle
4006 00S0540100 Samarium, standard solution 1000 mg/l Sm for ICP (samarium oxide in nitric acid 2%) HDPE bottle
4007 00S0510100 Selenium, standard solution 1000 mg/l Se for ICP (selenium in nitric acid 2%) HDPE bottle
4008 00S0520100 Scandium, standard solution 1000 mg/l Sc for ICP (scandium oxide in nitric acid 2%) HDPE bottle
4009 00S0530100 Silicon, standard solution 1000 mg/l Si for ICP (sodium metasilicate in water) HDPE bottle
4010 00S0010100 Silver, standard solution 1000 mg/l Ag for ICP (silver in nitric acid 2%) HDPE bottle
4011 00S0350100 Sodium, standard solution 1000 mg/l Na for ICP (sodium chloride in water) HDPE bottle
4012 00S0560100 Strontium, standard solution 1000 mg/l Sr for ICP (strontium carbonate in nitric acid 2%) HDPE bottle
4013 00A0110500 Sulfate, standard solution 1000 mg/l SO42- for ICP (ammonium sulfate in water) HDPE bottle
4014 00S0490100 Sulfur, standard solution 1000 mg/l S for ICP (ammonium sulfate in water) HDPE bottle
4015 00S0570100 Tantalum, standard solution 1000 mg/l Ta for ICP (tantalum in nitric acid 5% + traces of hydrofluoric acid) HDPE bottle
4016 00S0590100 Tellurium, standard solution 1000 mg/l Te for ICP (tellurium in hydrochloric acid 20%) HDPE bottle
4017 00S0580100 Terbium, standard solution 1000 mg/l Tb for ICP (terbium oxide in nitric acid 2%) HDPE bottle
4018 00S0620100 Thallium, standard solution 1000 mg/l Tl for ICP (thallium(I) nitrate in nitric acid 2%) HDPE bottle
4019 00S0600100 Thorium, standard solution 1000 mg/l Th for ICP (thorium oxide in nitric acid 5%) HDPE bottle
4020 00S0630100 Thulium, standard solution 1000 mg/l Tm for ICP (thulium oxide in nitric acid 2%) HDPE bottle
4021 00S0550100 Tin, standard solution 1000 mg/l Sn for ICP (tin in hydrochloric acid 20%) HDPE bottle
4022 00S0610100 Titanium, standard solution 1000 mg/l Ti for ICP (titanium in hydrochloric acid 5% + traces of hydrofluoric acid) HDPE bottle
4023 00S0660100 Tungsten, standard solution 1000 mg/l W for ICP (tungsten in ammonia 4%) HDPE bottle
4024 00S0640100 Uranium, standard solution 1000 mg/l U for ICP (uranium oxide in nitric acid 2%) HDPE bottle
4025 00S0650100 Vanadium, standard solution 1000 mg/l V for ICP (ammonium monovanadate in nitric acid 2%) HDPE bottle
  • Trang trước
  • 156
  • 157
  • 158
  • 159
  • 160
  • 161 (current)
  • 162
  • 163
  • 164
  • 165
  • Trang sau
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
  • Tư vấn (08) 3965.0424
  • Tư vấn (08) 3965.0427
  • Hotline 0913 931 718

TIN MỚI

Dung môi là gì? Ứng dụng dung môi trong đời sống

Dung môi là gì? Ứng dụng dung môi trong đời sống

25/06/2024
Phân bón không chịu thuế giá trị gia tăng: Khi nào và ai được lợi?

Phân bón không chịu thuế giá trị gia tăng: Khi nào và ai được lợi?

25/06/2024
Thị trường xuất khẩu phân bón 5 tháng đầu năm 2024

Thị trường xuất khẩu phân bón 5 tháng đầu năm 2024

17/06/2024
Cấp thiết đưa thuế GTGT phân bón về mức 5%

Cấp thiết đưa thuế GTGT phân bón về mức 5%

17/06/2024
Năm lãi lớn của ngành hóa chất

Năm lãi lớn của ngành hóa chất

07/02/2023

Công ty TNHH Thương mại - Hóa chất - Thiết bị Đoàn Lê là đại diện cung cấp hoá chất và thiết bị của các hãng nổi tiếng trên thế giới… Các hoá chất được cung cấp với chất lượng cao nhất phù hợp các yêu cầu của ISO, ACS, BP, USP, CODEX, các chất chuẩn SRM

LIÊN KẾT HỮU ÍCH

  • Quy chế hoạt động TMĐT
  • Chính sách đổi trả hàng hóa
  • Về chúng tôi
  • Tuyển dụng
  • Yêu cầu báo giá

TIN MỚI

  • Dung môi là gì? Ứng dụng dung môi trong đời sống
  • Phân bón không chịu thuế giá trị gia tăng: Khi nào và ai được lợi?
  • Thị trường xuất khẩu phân bón 5 tháng đầu năm 2024

MẠNG XÃ HỘI

© 2025 Công ty TNHH Thương mại - Hóa chất - Thiết bị Đoàn Lê All rights reserved.

  • SMS
  • Messenger
  • Gọi điện
  • Zalo
  • Nhận tư vấn
  • Gọi ngay

Cookie Policy

Vui lòng chấp nhận chính sách Cookie của chúng tôi.